Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung là loại phó từ được sử dụng thông dụng trong giao tiếp cũng như văn viết. Vậy có những phó từ mức độ nào hay dùng nhất? Cách dùng như thế nào? Theo dõi bài viết dưới đây để được PREP giải đáp chi tiết nhé!
II. Các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung thông dụng
Có các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung nào thông dụng? Chắc chắn đây là điều mà rất nhiều bạn băn khoăn hiện nay. Nếu muốn giao tiếp tiếng Trung tốt và dễ dàng chinh phục các kỳ thi HSK thì bạn cần phải nắm chắc 10 phó từ chỉ mức độ thường dùng sau:
Phó từ chỉ mức độ 有点儿 thể hiện trạng thái không vừa ý hay không hài lòng về một vấn đề nào đó.
Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung:
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 稍微 được dùng để biểu thị mức độ không sâu, số lượng không nhiều hay thời gian không dài. Phó từ này thường kết hợp cùng với các từ như 一些,一下,一点儿,有点儿.
Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung:
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 比较 thể hiện mức độ tương đối, thường dùng để so sánh với một sự vật, sự việc khác.
Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung:
Phó từ chỉ mức độ 很 (rất) được sử dụng phổ biến trong văn viết và khẩu ngữ, thường dùng để biểu thị mức độ cao hay dùng để trần thuật cho một sự vật, sự việc,..
Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung:
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 太 (quá) thường dùng để biểu thị mức độ cực kỳ cao, cuối câu thường có thêm 了, ngữ khí mạnh. Có thể sử dụng phó từ chỉ mức độ 了 cho biểu đạt cảm thán hay sự bất mãn đối với sự việc có mức độ quá cao.
Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung:
I. Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung là gì?
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung còn có tên gọi khác là trạng từ trình độ, mức độ, dùng để diễn tả cường độ, mức độ của hành động hay tính chất nào đó. Ví dụ:
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung cực kỳ đa dạng
Từ vựng tiếng Anh – Prevalent: thịnh hành
“Prevalent” dùng để chỉ một sự việc, sự vật đang tồn tại rất phổ biến hoặc xảy ra thường xuyên (theo Từ điển Cambridge: existing very commonly or happening often).
Khi người nói muốn mô tả nổi tiếng vì điều gì, có thể sử dụng cụm từ “renowned for”. Theo đó, “Renowned for” sẽ tương đương nghĩa với “Famous for” nhưng ở mức độ C2; bạn có thể dùng cả hai để tăng band điểm Lexical Resources (từ vựng).
III. Bài tập về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung
Nếu củng cố kiến thức các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung, bạn hãy làm thử một số bài tập vận dụng mà PREP chia sẻ dưới đây!
Bài tập về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung
Luyện dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung sử dụng phó từ chỉ mức độ:
Như vậy, PREP đã chia sẻ các phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung thông dụng nhất. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết cung cấp giúp ích cho quá trình học tiếng Trung của các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào liên quan đến bài viết, vui lòng để lại comment bên dưới để được PREP giải đáp nhé!
Để tạo ấn tượng mạnh với giám khảo cũng như nâng band điểm Lexical Resources (từ vựng), các bạn cần trang bị từ vựng tiếng Anh “đồng nghĩa” hoặc “gần nghĩa” để paraphrasing, tránh lặp từ và tăng sự “chuyên nghiệp” trong bài thi.
Thông thường, để diễn tả sự phổ biến, nổi tiếng, các bạn sẽ dùng “Famous”. Vậy để tránh lặp từ, chúng ta có thể sử dụng nhưng từ vựng mô tả mức độ phổ biến/nổi tiếng nào nữa? Nghĩa và cách sử dụng của những từ này sẽ như thế nào?
Đọc bài viết bên dưới và áp dụng thật tốt để đạt band điểm cao nhé!
Các bạn muốn tìm hiểu chi tiết hơn về kỹ thuật Paraphrasing thì đọc mấy bài này nha:
KỸ THUẬT PARAPHRASE CƠ BẢN CHO IELTS WRITING
WRITING 1.0.2 – PARAPHRASING TRONG IELTS WRITING TASK 1 & TỔNG HỢP CÁC CỤM TỪ DÙNG CHO TỪNG DẠNG
非常 (vô cùng, rất, cực kỳ, hết sức)
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 非常 dùng để biểu thị mức độ rất cao và có thể trùng điệp thành 非常非常 để tăng thêm mức độ.
Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung:
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 十分 biểu thị mức độ cao, thường sử dụng trong câu để thể hiện sự khen ngợi.
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 极 dùng để biểu thị mức độ cao, đồng thời có sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ.
Something get/gain exposure: được biết đến rộng rãi
“Exposure” là danh từ thường dùng để mô tả một thông tin hay sự kiện nào đó đang được thảo luận nhiều trên sóng truyền hình hay trên báo chí ở cấp độ C1.
Cụm từ “something get/gain exposure” có thể sử dụng khi muốn diễn tả thứ gì đó đang được biết đến rộng rãi, được nói đến nhiều.
Vậy là bài viết đã đưa đến bạn những từ vựng tiếng Anh mô tả mức độ phổ biến/nổi tiếng có thể thay thế “Famous”. Hãy áp dụng thật tốt vào bài thi của mình để tránh lỗi lặp từ và tăng được điểm từ vựng nữa các bạn nhé!
Cải thiện kỹ năng Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:
GIẢI ĐỀ IELTS SPEAKING NGÀY 14/05/2022 – BC THỤY KHUÊ
NGHĨ IDEA KHÔNG KHÓ – CÁCH “BRAINSTORM” Ý TƯỞNG CHO BÀI IELTS SPEAKING
NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN FLUENCY TRONG IELTS SPEAKING
(Critically) acclaimed: được đánh giá cao
“Acclaimed” là từ vựng tiếng Anh mang nghĩa thu hút sự khen ngợi và công nhận của công chúng ở cấp độ C1; “Critically” là trạng từ chỉ sự công nhận đến từ những người có công việc là viết hoặc nói về văn học, phim ảnh, …
Be all the rage: nổi tiếng, mốt thịnh hành, đang hot
“Be all the rage” là thành ngữ dùng để mô tả một trạng thái – đang rất phổ biến.
格外 (đặc biệt, cực kỳ, vô cùng)
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 格外 (đặc biệt, cực kỳ, vô cùng) dùng để biểu thị mức độ rất cao.
Phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung 挺 biểu thị mức độ cao, thường dùng trong câu cảm thán, khen ngợi.
Phó từ chỉ mức độ 蛮 (vô cùng, dã man) biểu thị mức độ cao, phấn khích.
Ví dụ về phó từ chỉ mức độ trong tiếng Trung:
Phó từ chỉ mức độ 超 (cực kỳ, quá) biểu thị mức độ cao, thường dùng trong các câu khen ngợi ai đó.
Phó từ chỉ mức độ 特别 (đặc biệt, rất) biểu thị mức độ cao, thường dùng để khen ngợi ai đó về điều gì đó hoặc nhấn mạnh việc gì đó quan trọng.
Phó từ chỉ mức độ 相当 (tương đối, khá) biểu thị mức độ thấp.
Phó từ chỉ mức độ 过于 (Vô cùng, quá, lắm) biểu thị mức độ rất cao.
Ubiquitous: có khắp mọi nơi (phổ biến ở đâu cũng có)
“Ubiquitous” dùng để chỉ mức độ phổ biến. Từ vựng tiếng Anh này thường được dùng khi muốn nói về một vật hoặc một điều gì đó đang rất phổ biến, xuất hiện ở khắp mọi nơi (theo Từ điển Cambridge: seeming to be everywhere).
Acquire/gain a reputation for: nổi tiếng vì
“Acquire/gain a reputation for” sử dụng để mô tả thứ gì đó/sự vật nổi tiếng vì điều gì. Xem ví dụ bên dưới để biết cách sử dụng nhé!